STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Nguyễn Thị Ngà | | SGKC-02283 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 214 |
2 | Nguyễn Thị Ngà | | SGKC-02272 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 214 |
3 | Nguyễn Thúy Vân | | SGKC-02202 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 214 |
4 | Nguyễn Thúy Vân | | SGKC-02204 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2023 | 214 |
5 | Nguyễn Thúy Vân | | SGKC-02207 | Hoạt động trải nghiêm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2023 | 214 |
6 | Nguyễn Thúy Vân | | SGKC-02209 | Tự nhiên và xã hội 1 | Hoàng Long | 02/10/2023 | 214 |
7 | Nguyễn Thúy Vân | | SGKC-02246 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 02/10/2023 | 214 |
8 | Nguyễn Thúy Vân | | SGKC-02250 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 214 |
9 | Nguyễn Thúy Vân | | SGKC-02251 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 214 |
10 | Nguyễn Thúy Vân | | SGKC-02199 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 214 |
11 | Nguyễn Thúy Vân | | SGKC-02210 | VBT Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 214 |
12 | Nguyễn Thúy Vân | | SGKC-02215 | VBT Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 214 |
13 | Nguyễn Thúy Vân | | SGKC-02221 | VBT Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2023 | 214 |
14 | Nguyễn Thúy Vân | | SGKC-02224 | VBT Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2023 | 214 |
15 | Nguyễn Thúy Vân | | SGKC-02227 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 02/10/2023 | 214 |
16 | Nguyễn Thúy Vân | | SGKC-02233 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2023 | 214 |
17 | Nguyễn Thúy Vân | | SGKC-02249 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2023 | 214 |